Các nhà sưu tập Nhật Bản từ trước đến nay truyền thống sử dụng nhiều hệ thống khác nhau để phân loại suiseki, bao gồm phân loại theo hình dạng, màu sắc, hoa văn bề mặt và nơi xuất xứ. Các hệ thống này được mô tả dưới đây. Đối với tất cả các nhóm chính, tên tiếng Nhật được đặt trong dấu ngoặc đơn, tiếp theo là từ ishi hoặc seki. Cả hai từ này đều có nghĩa là “đá” hoặc “những viên đá” trong tiếng Nhật. Tên tiếng Nhật cho một loại đá cụ thể cũng có thể bao gồm từ gata, là một thuật ngữ chung có nghĩa là “hình dạng” hoặc “được tạo hình”.
Hệ thống phân loại được sử dụng phổ biến nhất là Phân loại đá Suiseki theo hình dạng, suiseki sẽ được chia thành hai nhóm phụ chính là đá phong cảnh và đá tạo hình, tùy theo hình dạng của đá. Mỗi nhóm phụ được chia tiếp thành các loại nhỏ hơn. Thỉnh thoảng, một viên suiseki có tính gợi hình mạnh sẽ phù hợp với hơn một loại. Trong những trường hợp như vậy, nhà sưu tập sẽ phân loại suiseki vào nhóm mà hình dạng của đá được thể hiện rõ nhất.
Đá phong cảnh (Sansui kei-seki / Sansui keijo-seki)
Nhiều nhà sưu tầm coi đá phong cảnh là hình thức chính của suiseki. Hơn nữa, một số nhà sưu tập tin rằng từ suiseki có thể là dạng rút gọn của sansui kei-seki (nghĩa đen: san, núi; sui, nước; kei, phong cảnh; seki, đá). Trong nhóm này có mười hai loại truyền thống.
1. Đá hình núi (Yamagata-ishi)
Những viên đá này giống một ngọn núi đơn hoặc nhiều núi và đỉnh núi. Những viên có mảng hoặc vệt trắng đặc biệt được đánh giá cao, vì các dấu này gợi liên tưởng đến cánh đồng tuyết, dòng suối chảy xiết hoặc mây. Đá núi truyền thống thường có số đỉnh tam giác bất đối xứng là số lẻ, với độ cao và hình dạng khác nhau. Lý tưởng là độ dốc của mặt trước và mặt sau của đá sẽ khác nhau.
Ngoài ra, các đỉnh không nên nằm thẳng hàng. Một số nhà sưu tập suiseki chia đá núi thành nhiều loại dựa theo số đỉnh: đá đơn đỉnh (Koho-seki), đá hai đỉnh (Soho-seki), đá ba đỉnh (Sampo-seki) – một dạng mang nhiều ý nghĩa tôn giáo và triết học, bắt nguồn từ chữ tượng hình cổ của Trung Quốc cho từ “núi”; và cuối cùng là đá dãy núi (Rempo-seki). Trong nhóm đá núi, có hai phân loại đặc biệt quan trọng:
(a) Đá núi xa (Toyama-ishi / Enzan-seki): Với hầu hết các nhà sưu tập, đá núi xa là dạng suiseki kinh điển. Đường nét mềm mại của chúng gợi hình núi hoặc dãy núi nhìn từ xa. Đỉnh hoặc các đỉnh của đá nên lệch tâm và có hình tam giác (bất đối xứng). Tất cả các đỉnh nên khác nhau về chiều cao và hình dạng. Nếu đá có nhiều hơn một đỉnh, các đỉnh phụ phải thấp hơn đỉnh chính và nên nằm gần phía sau và phía trước của đá. Các đỉnh phía sau lý tưởng nên tròn trịa và mượt hơn các đỉnh khác, trong khi các đỉnh phía trước có nếp gấp sâu nhất và bề mặt thô nhất. Các thung lũng giữa các đỉnh nên tương đối nông, cho phép mắt di chuyển dễ dàng từ đỉnh này sang đỉnh khác.
(b) Đá núi gần (Kinzan-seki): Những viên đá này thể hiện hình ảnh cận cảnh của một ngọn núi hoặc dãy núi lởm chởm với các đường nét gồ ghề, vách dựng đứng và chóp đá cao.

Đá hình núi (Yamagata-ishi)
2. Đá thác nước (Taki-ishi)
Những viên đá này giống một ngọn núi có một hoặc nhiều thác nước. Thác nước được gợi tả bằng một vệt thẳng đứng của thạch anh, canxit, đá vôi hoặc khoáng chất trắng hay trong suốt khác. Nếu việc bổ sung thác nước có thể cải thiện vẻ ngoài của đá, một số thương nhân và nhà sưu tập suiseki sẽ tạo ra thác nhân tạo bằng cách sử dụng sơn trắng hoặc keo epoxy. Những viên đá thác nước được đánh giá cao nhất truyền thống có màu đen hoặc xám đậm, với thác nước chỉ xuất hiện ở mặt trước của đá. Trong nhóm này, có ba phân loại đặc biệt quan trọng:
(a) Đá thác chỉ (Itodaki-ishi): Thác nước được gợi tả bằng một hoặc nhiều thác mảnh như sợi chỉ chảy xuống mặt trước của đá.
(b) Đá thác tấm (Nunodaki-ishi): Thác nước được gợi tả bằng một hoặc nhiều thác rộng chảy xuống mặt trước của đá.
(c) Đá thác khô (Karedaki-ishi): Những viên đá này gợi hình một thác nước đã khô cạn. Không có nước hiện diện; thay vào đó, thác được gợi tả bởi hình dạng và các nếp gấp của đá.

Đá thác nước (Taki-ishi)
3. Đá suối núi (Keiryu-seki)
Những viên đá này gợi hình một con suối núi, khe suối hoặc con sông chảy xiết qua hẻm núi, vực sâu, thung lũng hoặc rãnh. Dòng suối thường được gợi tả bằng một vệt khoáng chất trắng hoặc trong suốt, lý tưởng là chạy chéo qua viên đá (không chạy trực tiếp từ sau ra trước).
Thỉnh thoảng, con suối bị ẩn, với sự hiện diện của nó được gợi ý qua các nếp gấp, khe nứt và các đặc điểm khác của đá. Sự phân biệt giữa đá suối núi và đá thác nước không phải lúc nào cũng rõ ràng, vì nguồn của con suối có thể là một thác nước.
4. Đá cao nguyên (Dan-seki / Dan-ishi)
Những viên đá này gợi hình một sườn đồi bậc thang hoặc một chuỗi cao nguyên hay bậc phẳng dẫn lên một vách đá tưởng tượng. Một viên đá cao nguyên truyền thống lý tưởng có ít nhất ba bậc (tính cả mặt trên của đá là một bậc). Các bậc nên khác nhau về chiều dài, và độ dốc giữa mỗi bậc phải thẳng và gần như thẳng đứng.
5. Đá đảo (Shimagata-ishi)
Những viên đá này giống một hòn đảo đơn độc nổi lên khỏi mặt biển hoặc nổi trên một hồ nước tĩnh lặng. Đá đảo truyền thống có chiều cao thấp và lý tưởng có các đặc điểm gợi liên tưởng đến vịnh nhỏ hoặc cửa biển.
Để gợi hình một hòn đảo, những viên đá này gần như luôn được trưng bày trong khay chứa đầy cát, nước hoặc cả hai. Sự phân biệt giữa đá đảo và các loại suiseki khác không phải lúc nào cũng rõ ràng, vì hầu như bất kỳ viên suiseki nào đặt trong khay chứa đầy nước cũng có thể gợi hình một hòn đảo.

Đá đảo (Shimagata-ishi)
6. Đá sườn dốc (Doha-seki / Doha-ishi)
Những đường nét và hình cong của các viên đá này gợi hình những đồi thoai thoải, bờ sông hoặc một sườn dốc dần dẫn lên một ngọn đồi hoặc ngọn núi có đường nét mềm mại.

Đá sườn dốc (Doha-seki Doha-ishi)
7. Đá bờ biển (Isogata-ishi)
Những viên đá này thường có độ sâu nông và có thể gợi hình một bờ biển đá hoặc bờ biển bị sóng đánh. Trong nhóm này có hai phân loại quan trọng:
(a) Đá rạn (Araiso / Araiso-ishi): Gợi hình một rạn đá gồ ghề hoặc bãi đá ngầm.
(b) Đá cồn cát (Hirasu / Hirasu-ishi): Đường nét mềm mại, mượt mà của những viên đá này gợi hình cồn cát nông hoặc những gợn sóng nhẹ vỗ vào bãi biển yên tĩnh.
8. Đá hồ nước (Mizutamari-ishi)
Các hõm hoặc vết lõm tự nhiên nông trên những viên đá này gợi hình một hoặc nhiều hồ nước núi, hồ, đầm lầy hoặc ao yên tĩnh. Khi trưng bày, các hõm thường được đổ đầy nước. Những viên đá hồ nước với hồ được bao quanh bởi một hoặc nhiều ngọn núi có hình dạng đẹp hiếm có và thường được các nhà sưu tập đánh giá rất cao.
9. Đá vách biển (Iwagata-ishi)
Những viên đá này gợi hình bờ biển đá cao, bị gió thổi mạnh; một khối đá ngoài khơi cao và thô; hoặc một vách đá dốc đứng ở cuối bán đảo. Những viên đá có vệt hoặc mảng thạch anh trắng, canxit hoặc đá vôi ở chân đặc biệt giá trị, vì các dấu này gợi hình sóng vỗ vào đá.

Đá vách biển (Iwagata-ishi)
10. Đá hang động (Dokutsu-ishi)
Các hốc và khoang trên những viên đá này giống hang động, hang lớn hoặc hang nhỏ. Hang động lý tưởng được gợi tả bằng một khoang sâu và tối, không thể nhìn thấy đáy. Những viên đá hang động được đánh giá cao nhất truyền thống là những viên có hang nghiêng hẳn sang trái hoặc phải.

Đá hang động (Dokutsu-ishi)
11. Đá trú ẩn (Yadori / Amayadori)
Hình lõm và lõm cong của những viên đá này gợi hình một nơi trú ẩn nông hoặc nơi ẩn náu tạm thời được hình thành bởi một vách đá nhô ra. Để được xếp loại là đá trú ẩn, nền của nơi trú ẩn phải nhìn thấy được ít nhất một phần. Vì nơi trú ẩn như vậy có thể cung cấp cho người đi núi chỗ tránh mưa, nên những viên đá này đôi khi còn được gọi là đá trú mưa (Amayadori).
12. Đá Đường Hầm (Domon-ishi)
Lỗ hoặc các lỗ trên những viên đá này gợi hình một đường hầm xuyên qua hoặc vòm đá tự nhiên. Truyền thống, đường hầm sẽ xuyên hoàn toàn qua viên đá.

Đá Đường Hầm (Domon-ishi)
Đá tạo hình (Keisho-seki)
Những viên đá trong nhóm này thường gợi hình dáng một vật thể hoặc chủ đề gắn liền với thiên nhiên. Hình 24, 25, 53–56 minh họa nhiều ví dụ khác nhau. Những viên đá đẹp nhất không sao chép y hệt vật thể, mà gợi tả nó thông qua một vài đường nét và hình khối tinh tế, giản dị. Dưới đây là tám loại hình truyền thống trong nhóm này.
- Đá hình ngôi nhà (Yagata-ishi): Những viên đá này gợi hình dáng các kiểu nhà mộc mạc khác nhau. Đá túp lều tranh (Kuzuya-ishi), giống như nhà nông thôn mái tranh, nhà nhỏ nơi thôn dã hoặc am ẩn sĩ trên núi, là một phân loại đặc biệt quan trọng trong nhóm này. Về hình dáng lý tưởng, đá có mái tròn hoặc tam giác nhô ra, phần giữa bị lõm hoặc xói mòn (đôi khi có cột chống). Đá túp lều tranh có cột đỡ mái thường được đánh giá rất cao.
- Đá hình con thuyền (Funagata-ishi): Những viên đá này gợi dáng các loại thuyền khác nhau, bao gồm thuyền buồm gỗ, thuyền chèo và thuyền nhà.
- Đá hình cây cầu (Hashi-ishi): Những viên đá này gợi hình dáng cây cầu gỗ hoặc cầu đá.
- Đá hình động vật (Dobutsu-seki): Trong nhóm này có rất nhiều loài động vật, cả thật và huyền thoại, bao gồm rùa (biểu tượng của trường thọ), rắn, trâu, bò, chó, ngựa, voi, hươu cao cổ, chuột, thỏ, mèo, hổ, sư tử Trung Hoa, cừu, khỉ và rồng.
- Đá hình chim (Torigata-ishi): Nhóm này bao gồm nhiều loài chim như hạc (biểu tượng của trường thọ), diệc, diều hâu, đại bàng, công, vịt, sẻ, én, gà con, gà trống, chim cút, và chim phượng hoàng huyền thoại (biểu tượng của sự bất tử).
- Đá hình côn trùng (Mushigata-ishi): Một số hình dáng phổ biến nhất trong nhóm này gồm bướm, chuồn chuồn, dế và châu chấu.
- Đá hình cá (Uogata-ishi): Nhiều loài cá được thể hiện trong nhóm này, bao gồm cá chép, cá nheo, cá vàng và cá hồi.
- Đá hình người (Sugata-ishi / Jimbutsu-seki): Một số chủ đề phổ biến của nhóm này là ngư dân, nông dân, thiếu nữ, Đức Phật, Quan Âm (nữ thần từ bi) và các nhà sư. Những viên đá gợi tả các bộ phận cơ thể người, đặc biệt là các hình gợi liên tưởng đến tính dục, cũng được một số nhà sưu tập trân trọng.

Đá hình con thuyền (Funagata-ishi)
Trong nghệ thuật Suiseki, phân loại theo hình dạng là cách để người thưởng lãm bước sâu hơn vào thế giới thu nhỏ của thiên nhiên, nơi đỉnh núi, dòng thác, hòn đảo hay mái nhà tranh được tái hiện chỉ bằng vài đường vân và khối dáng tinh tế. Mỗi hình thái không chỉ phản ánh đặc điểm địa mạo, mà còn chứa đựng tâm ý của người sưu tập: tìm thấy “thần” của đá, chứ không chỉ dừng ở “hình”. Đây chính là giá trị cốt lõi khiến Suiseki trở thành một thú chơi mang tính nghệ thuật và triết lý sâu sắc.
Tại Đá Kiểng, chúng tôi kế thừa tinh thần ấy, mang đến những bộ sưu tập Suiseki được tuyển chọn kỹ lưỡng, đảm bảo cả yếu tố thẩm mỹ, độ hiếm và giá trị văn hóa. Chúng tôi không chỉ giới thiệu đá, mà còn chia sẻ kiến thức, lịch sử và câu chuyện đằng sau mỗi tác phẩm, để người yêu đá, từ người mới tìm hiểu đến nhà sưu tập kỳ cựu, đều tìm thấy nguồn cảm hứng và sự đồng điệu. Với chúng tôi, mỗi viên đá không đơn thuần là vật phẩm, mà là một tác phẩm nghệ thuật sống, kết nối bạn với vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.