Tiếp nối loạt bài tìm hiểu về các hệ thống phân loại Suiseki, sau hình dạng, màu sắc và hoa văn bề mặt, lần này chúng ta sẽ đến với phân loại theo nguồn gốc, một tiêu chí được giới sưu tầm Nhật Bản đặc biệt coi trọng. Mỗi vùng đất, mỗi dòng sông nổi tiếng đều sản sinh ra những viên đá mang đặc trưng riêng, từ sắc đen tuyền sâu thẳm của đá Kamogawa, vẻ đỏ thẫm quý hiếm của đá Sado, cho đến hoa văn cúc tinh xảo của đá Neodani.
Bên cạnh đó, bài viết cũng giới thiệu một số thuật ngữ chuyên biệt trong giới chơi đá, giúp bạn hiểu rõ hơn cách giới sưu tầm Nhật Bản định danh và trân quý từng viên Suiseki. Đây không chỉ là câu chuyện phân loại, mà còn là hành trình khám phá mối liên hệ giữa đá, đất mẹ, và văn hóa nghệ thuật kéo dài hàng thế kỷ.
Phân loại đá Suiseki theo nguồn gốc
Hầu như tất cả các nhà sưu tầm suiseki ở Nhật Bản đều phân loại suiseki theo nguồn gốc; ngoài ra, một số nhà sưu tầm và sách Nhật Bản chỉ sử dụng duy nhất hệ thống này. Một số địa điểm ở Nhật nổi tiếng là nơi thu thập suiseki, và các viên đá được tìm thấy từ những khu vực này thường rất được đánh giá cao. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể xác định chính xác nguồn gốc của một viên suiseki. Đôi khi các đặc điểm riêng của đá gợi ý nơi mà nó được tìm thấy. Hoặc, chỉ người tìm ra viên đá mới biết được nguồn gốc của nó. Dưới đây là những loại suiseki Nhật Bản quan trọng nhất được phân loại theo hệ thống này, kèm theo mô tả ngắn gọn về các đặc điểm riêng biệt của chúng:
Đá sông Kamogawa (Kamogawa-ishi)
Được tìm thấy trong hoặc gần sông Kamogawa ở tỉnh Kyoto, loại đá Kamogawa điển hình là đá Núi xa hoặc Núi dốc màu đen tuyền. Bề mặt đá gợn sóng, xen kẽ giữa nhẵn như sáp và hạt mịn. Có hai địa điểm khai thác nổi tiếng khác cũng nằm trong hoặc gần sông Kamogawa:
- Đá Kurama (Kurama-ishi): Loại đá Kurama điển hình là đá granite cứng màu nâu thuộc loại Đảo, Núi xa hoặc Đá tạo hình. Bề mặt thường thô ráp với những đốm gỉ sắt. Một dạng khác là đá vôi màu xám hoặc nâu với hoa văn lưới rối, trên bề mặt nổi bật các vân thạch anh.
- Đá Kibune (Kibune-ishi): Loại đá Kibune điển hình là đá Núi, Thác nước hoặc Suối núi màu xám đậm hoặc tím đỏ. Đặc trưng bởi các hõm sâu và bề mặt gồ ghề, không đều.

Đá sông Kamogawa (Kamogawa-ishi)
Đá sông Setagawa (Setagawa-ishi)
Được tìm thấy trong hoặc gần sông Setagawa ở các tỉnh Shiga và Kyoto, loại đá sông Setagawa điển hình là đá Núi hoặc Dốc màu đen cứng. Bề mặt đá xen kẽ giữa nhẵn và dạng hạt. Một loại đá khác từ sông Setagawa là đá có hoa văn Vằn hổ, được tạo thành từ đá phiến sét cứng và quartzit.
Đá Nachiguro (Nachiguro-ishi)
Được tìm thấy ở vùng núi tỉnh Mie, loại đá Nachiguro điển hình là đá Núi hoặc Cao nguyên màu đen tuyền, cứng, được tạo từ đá phiến sét. Đặc trưng bởi các vách dựng đứng và bề mặt bóng.

Đá Nachiguro (Nachiguro-ishi)
Đá Kamuikotan (Kamuikotan-seki / Kamuikotan-ishi)
Được tìm thấy ở các sông và suối tại Hokkaido, loại đá Kamuikotan điển hình là đá Núi, Dốc hoặc Cao nguyên màu đen bóng hoặc xanh lam–xanh lục đậm, được tạo từ đá phiến sét. Bề mặt gợn sóng, xen kẽ giữa nhẵn và dạng hạt.

Đá Kamuikotan (Kamuikotan-seki – Kamuikotan-ishi)
Đá đỏ Sado (Sado akadama-ishi)
Được tìm thấy ở vùng núi tỉnh Niigata, loại đá đỏ Sado điển hình là đá Núi hoặc Đảo cứng, được đánh giá cao nhờ màu đỏ thẫm, đỏ tươi hoặc đỏ son đậm. Loại đá này thường là đá jasper, có thể chứa sắc xanh, xám hoặc vàng, và thường được chạm khắc hoặc đánh bóng để làm nổi bật màu sắc.

Đá đỏ Sado (Sado akadama-ishi)
Đá sông Ibigawa (Ibigawa-ishi)
Được tìm thấy ở các sông và suối tỉnh Gifu, loại đá sông Ibigawa điển hình là đá Bờ biển, Đảo, Hồ nước, Chỗ trú hoặc Thác nước màu đen cứng, đen xanh hoặc xám. Đá thường là đá vôi, có hình dạng không đều, bề mặt gồ ghề, xói mòn, lõm và nhăn.
Đá sông Sajigawa (Sajigawa-ishi)
Được tìm thấy ở các sông và suối tỉnh Tottori, loại đá sông Sajigawa rất giống với đá sông Ibigawa đã mô tả ở trên.
Đá Furuya (Furuya-ishi)
Được tìm thấy ở vùng núi tỉnh Wakayama, loại đá Furuya điển hình là đá vôi đen hoặc xám đen cứng thuộc loại Núi, Thác nước, Suối núi hoặc Bờ biển. Đặc trưng bởi các vết lõm sâu, bề mặt thường nhẵn, có các mạch khoáng trắng chạy dọc theo mặt đá và một vòng trắng hoặc trắng xám bao quanh chân đá. Khi trưng bày, vòng trắng này truyền thống được để lộ ra. Trong trạng thái tự nhiên, hầu hết đá Furuya là sự kết hợp giữa đá mềm và cứng. Các đỉnh núi thường nằm dưới đất, với vòng trắng lộ ra trên mặt đất. Phần đá mềm giữa các đỉnh được loại bỏ bằng đục nhỏ hoặc giũa, sau đó đá được mài và đánh bóng bằng bàn chải thép và các dụng cụ khác.

Đá Furuya (Furuya-ishi)
Đá Seigaku (Seigaku-seki)
Được tìm thấy ở vùng núi tỉnh Shizuoka gần cửa sông Abegawa, loại đá Seigaku điển hình rất giống với đá Furuya vừa mô tả. Một điểm khác biệt là đá Seigaku thường có vết lõm sâu hơn và hình dạng gồ ghề hơn. Vì đá Seigaku hầu như luôn có nhiều đỉnh, nhiều nhà sưu tầm Nhật sử dụng thuật ngữ “Seigaku” như một cách gọi chung cho bất kỳ loại đá Núi nào trông giống dãy núi.

Đá Seigaku (Seigaku-seki)
Đá Neodani (Neodani-ishi)
Những viên đá chất lượng cao thuộc nhiều loại hình khác nhau có thể được tìm thấy ở khu vực Neodani, tỉnh Gifu. Đá Neodani có hoa văn cúc đặc biệt được các nhà sưu tầm đánh giá cao. Thực tế, do giá trị và độ hiếm đặc biệt, vào năm 1952, toàn bộ đất công ở khu vực Neodani đã được chính phủ Nhật Bản công nhận là báu vật quốc gia đặc biệt.
Kết hợp các hệ thống phân loại
Hầu hết các nhà sưu tập suiseki Nhật Bản đặt tên đá bằng một hoặc nhiều hệ thống phân loại đã nêu. Khi cả bốn hệ thống được dùng (rất hiếm), thứ tự thường là: địa điểm nguồn gốc, hoa văn bề mặt, màu sắc, và hình dạng. Sau tên phân loại cuối cùng, thường ghi thêm tên gọi mang tính thơ. Ví dụ, một nhà sưu tập Nhật có thể đặt tên suiseki như sau: “Đá sông Kamogawa, hoa văn vết lõm, màu đen tuyền, Núi xa, Thiên Cảnh” (Kamogawa-ishi, Sudachi, Maguro, Enzan, Togenkyo). Ở các nước khác, nguồn gốc thường ít quan trọng hơn, và thứ tự thường là: hình dạng, màu sắc, hoa văn bề mặt, địa điểm nguồn gốc, và tên thơ.

Bản đồ Nhật Bản hiển thị các địa điểm thu thập suiseki chính
Các thuật ngữ phân loại khác
Ngoài các thuật ngữ phân loại đã nêu, một số thuật ngữ chuyên biệt được các nhà sưu tầm Nhật dùng để phân loại các loại đá đặc biệt.
- Biseki (nghĩa đen: đá đẹp): Đây không hẳn là suiseki, nhưng thường được trưng bày cùng suiseki tại các triển lãm. Biseki là những viên đá đã được chạm khắc hoặc đánh bóng để tăng vẻ đẹp. Các nhà sưu tầm Nhật ưa chuộng những viên đá đã được chạm hoặc đánh bóng để làm nổi hoa văn bên trong hoặc làm đậm màu đá. Khác với suiseki, biseki không cần có hình dạng gợi ý.
- Meiseki (nghĩa đen: đá nổi tiếng): Đây là thuật ngữ dùng cho suiseki hoặc biseki đã trở nên nổi tiếng nhờ phẩm chất và vẻ đẹp xuất sắc. Nhiều viên đá trong số này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ hàng trăm năm.
- Yuraiseki (nghĩa đen: đá lịch sử): Suiseki hoặc biseki từng thuộc sở hữu của các nhân vật lịch sử nổi tiếng hoặc gắn liền với các sự kiện lịch sử quan trọng được gọi là yuraishi.
- Reiheki (nghĩa đen: linh hồn vách đá dốc): Đây là những viên đá Trung Quốc có đặc trưng là các đường dọc sắc nét, bề mặt bị bào mòn nhiều, hình dạng xoắn và có lỗ xuyên qua.

Biseki (nghĩa đen là đá đẹp)
Phân loại Suiseki theo nguồn gốc là cách để lần theo “dấu chân” của đá, tìm về miền đất đã nuôi dưỡng hình hài và linh hồn của nó. Mỗi vùng đất ban tặng cho Suiseki một cá tính riêng, có viên nghiêm trang và tĩnh lặng như đá Kamogawa, có viên đỏ rực sức sống như đá Sado, lại có viên mang hoa văn tinh xảo tựa tranh thủy mặc từ Neodani.
Tại Đá Kiểng, chúng tôi tin rằng mỗi viên đá là một mảnh hồn của đất trời, xứng đáng được nâng niu và hiểu đúng giá trị. Từng tác phẩm trong bộ sưu tập được tuyển chọn với sự am hiểu và tình yêu dành cho Suiseki, để khi đến tay bạn, không chỉ là một vật phẩm nghệ thuật, mà là cả một câu chuyện về nguồn cội, văn hóa và thời gian.